Phụ kiện ray trượt Hafele

987.21.238 BẢNG CHỮ D ĐỒNG BÓNG PVD 93MM HAFELE
987.21.300 BẢNG CHỈ DẪN NỮ 75MM HAFELE
987.21.310 BẢNG CHỈ DẪN NAM 75MM HAFELE
987.21.320 BẢNG TOILET NGƯỜI KHUYẾT TẬT=KL, INO HAFELE
987.21.330 BẢNG TOILET NAM/NỮ=KL, INOX MỜ HAFELE
987.28.050 PAD PULL ST.ST.100X120MM HAFELE
987.30.000 BẢNG NAM NỮ INOX 100MM HAFELE
987.30.010 BẢNG NAM INOX 100MM HAFELE
987.30.020 BẢNG NỮ INOX 100MM HAFELE
987.30.030 BẢNG KHUYẾT TẬT INOX MỜ 100MM HAFELE
987.33.301 BẢNG ĐẨY CHÂN INOX MỜ 254X965X1.3MM HAFELE
987.33.321 BẢNG ĐẨY CHÂN100X1.2MM INOX MỜ HAFELE
987.34.000 BẢNG ĐẨY CỬA = KL HAFELE
987.34.010 BẢNG ĐẨY CỬA = KL HAFELE
988.13.002 Thanh treo khăn 550 HAFELE
988.98.000 BAS CHO THANH GIẰNG GẮN TƯỜNG =KL, IN HAFELE
988.98.010 BAS GẮN TƯỜNG =KL, INOX MỜ HAFELE
988.98.020 BAS GẮN TƯỜNG =KL, INOX MỜ HAFELE
988.98.030 BAS GẮN TƯỜNG CHỮ T HAFELE
988.98.050 BAS GIỮ GIỮA =KL, INOX MỜ HAFELE
988.98.060 BAS NỐI GÓC 90, INOX MỜ HAFELE
988.98.070 BAS NỐI CHỮ T, INOX MỜ HAFELE
988.98.080 TAY NẮM CHO TOILET, INOX MỜ HAFELE
988.98.090 BẢN LỀ TỰ ĐÓNG CHO TOILET, INOX MỜ HAFELE
988.98.091 BẢN LỀ KHÔNG TỰ ĐÓNG CHO TOILET, INOX MỜ HAFELE
988.98.110 CHÂN ĐẾ TOILET =KL, INOX MỜ HAFELE
988.98.120 CHÂN ĐẾ TOILET =KL, INOX MỜ HAFELE
988.98.140 CHỐT XANH ĐỎ, INOX MỜ HAFELE
988.98.150 THANH GIẰNG CHO TOILET, INOX MỜ HAFELE
988.98.160 CHẶN CỬA GẮN TƯỜNG HAFELE
988.98.170 CHỐT XANH ĐỎ, INOX MỜ HAFELE
988.98.0911 BẢN LỀ KHÔNG TỰ ĐÓNG CHO TOILET, INOX MỜ HAFELE
999.11.064 CHI PHÍ GIAO HÀNG TRONG HCM/BD/DN/HN HAFELE
999.11.310 Phí vận chuyển hàng không/DHL HAFELE
999.11.311 PHÍ DỊCH VỤ MASTER KEY HAFELE HAFELE
999.11.312 Điều chỉnh giảm do trừ thưởng – ĐH Web HAFELE
999.11.313 PHÍ DỊCH VỤ GIA CÔNG HAFELE
999.11.314 Phí Lắp – Nhiều Ngành Hàng HAFELE
999.11.315 CHI PHÍ TRẢ HÀNG HAFELE HAFELE
999.11.316 CHI PHÍ PHẠT HỢP ĐỒNG HAFELE HAFELE
999.11.317 Phụ Phí – Bảo Trì HAFELE
999.11.318 Fee – Banking HAFELE
999.11.319 CHI PHÍ GIAO HÀNG NGOÀI HCM/BD/DN/HN HAFELE
999.11.320 Fee – Consulting/ spec/ design HAFELE
999.11.321 CHI PHÍ SPARE PART FF HAFELE
999.11.322 CHI PHÍ SPARE PART AH HAFELE
999.11.323 CHI PHÍ SPARE PART SA HAFELE
999.11.324 CHI PHÍ SPARE PART HA HAFELE
999.11.325 Giảm giá cho CTKM HAFELE
999.11.326 Giảm giá cho hỗ trợ bán hàng (*) HAFELE
999.11.327 Phí Lắp – Phụ Kiện Ff HAFELE
999.11.328 Phí thi công HAFELE
999.11.329 Phí Lắp – Hasa HAFELE
999.11.330 CHI PHÍ LẮP ĐẶT HÀNG SA HAFELE
999.11.331 Sửa Chữa – Sản phẩm nhà thông minh HAFELE
999.11.332 Phụ phí MOV(PO giá trị nhỏ hơn quy định) HAFELE
999.11.333 CHI PHÍ CẮT THANH NHÔM HAFELE
999.11.334 Dịch vụ lắp đặt cho vách ngăn di động HAFELE
999.11.338 CHI PHÍ GIAO HÀNG TRONG HCM/BD/DN/HN HAFELE
999.11.345 Phí Gia Hạn Thời Gian Bảo Hành HAFELE
999.11.346 Phụ Phí -Ktra,Sữa Chữa Thiết Bị+Chậu Vòi HAFELE
999.11.348 Phí Lắp – Khóa Điện Tử ( Loại 1) HAFELE
999.11.349 Phí Lắp – Video Phone (Sẵn Cáp) HAFELE
999.11.369 Phụ Phí – Ktv Hafele HAFELE
999.11.370 Phí Lắp – Lò HAFELE
999.11.371 Phí Lắp – Bếp HAFELE
999.11.372 Phí Lắp – Máy Pha Café HAFELE
999.11.373 Phí Lắp – Máy Giặt/Sấy HAFELE
999.11.374 Phí Lắp – Máy Rửa Chén HAFELE
999.11.375 WINE COOLERS STANDARD INSTALATION FEE HAFELE
999.11.376 Phí Lắp – Tủ Lạnh HAFELE
999.11.377 Phí Lắp – Tủ Lạnh Sbs/ Tl Âm HAFELE
999.11.378 Phí Lắp – Mhm (Âm Tủ / Treo Tường) HAFELE
999.11.379 Phí Lắp – Mhm (Đảo/ Âm Bàn) HAFELE
999.11.380 Phí Lắp – Khay Giữ Ấm HAFELE
999.11.381 STANDARD INS FEE FOR SINK DISWASHER HAFELE
999.11.382 Phí Lắp – Chậu Hoặc Vòi HAFELE
999.11.383 TAP STANDARD INSTALATION FEE HAFELE
999.11.384 STANDARD USAGE GUIDE FEE FOR HA/SINK/TAP HAFELE
999.11.385 Khảo Sát – Kiểm Tra – Hdphí Lắp/Hdsd HAFELE
999.11.386 Phụ Phí – Tháo Sản Phẩm (Khi Lắp) HAFELE
999.11.387 ELOCK INSTALL FEE – METAL DOOR HAFELE
999.11.388 ELOCK INSTALL FEE – NO HOLE HAFELE
999.11.389 ELOCK INSTALL FEE – EXISTING HOLE HAFELE
999.11.390 VIDEO DOOR PHONE INS FEE-EXISTING WIRING HAFELE
999.11.391 VIDEO DOOR PHONE INS FEE-NO WIRING HAFELE
999.11.392 Lắp đặt – Bồn cầu, bồn tiểu HAFELE
999.11.393 Lắp đặt – Bồn tắm HAFELE
999.11.394 Lắp đặt – Sản phẩm SA khác HAFELE
999.11.395 Lắp đặt – Bộ phụ kiện nhà tắm HAFELE
999.11.396 Lắp đặt – Gương phụ kiện phòng tắm HAFELE
999.11.397 Sửa Chữa – AH/FF/SA không thay LK HAFELE
999.11.398 Sửa Chữa – AH/FF/SA có thay LK HAFELE
999.11.399 Lắp đặt – Sản phẩm nhà thông minh HAFELE
999.11.417 Phí Lắp – Combo Chậu Vòi HAFELE
999.11.418 Phụ Phí – Ktra, Sữa Chữa Sda HAFELE
999.11.419 Phụ Phí – Ktra, Sữa Chữa Tl, MHM Đảo HAFELE
999.11.420 Phụ Phí – Thay Lk Sda HAFELE
999.11.421 Phụ Phí – Thay Lk Ha, Chậu Vòi HAFELE
999.11.422 Phụ Phí – Nạp Gas HAFELE
999.11.423 Fee – other Services HAFELE
999.11.424 Phí Lắp – Video Phone (Chưa Cáp+Lắp Nổi) HAFELE
999.11.425 Phí Lắp – Video Phone (Chưa Cáp+Lắp Âm) HAFELE
999.11.426 PHÍ KIỂM TRA & HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG SMART HAFELE
999.11.427 ELOCK & VIDEO PHONE MAINTAINANCE FEE HAFELE
999.11.428 Phụ Phí – Ktra,Sữa Chữa Elock/Videophone HAFELE
999.11.429 Phụ Phí – Ktra, Thay Lk Elock/Videophone HAFELE
999.11.430 Phí Lắp – Khóa Điện Tử ( Loại 2) HAFELE
999.11.431 Phụ Phí – Làm Ngoài Giờ HAFELE
999.11.432 Phụ Phí – Ngoài Khu Vực Asc HAFELE
999.11.433 FF-AH-DISTANCE SURCHARGE FROM ASC TO CUS HAFELE
999.14.002 QUYỂN BROCHURE HAFELE HAFELE