552.55.302 | RAY HỘP ALTO S H170 GIẢM CHẤN, XÁM |
552.55.303 | Slim wall PTO set dark gr 80/500mm |
552.55.304 | Slim wall PTO set dark gr 120/500mm |
552.55.305 | RAY HỘP ALTO S H170 NHẤN MỞ, XÁM |
552.55.306 | Ray hộp AltoS 80mm với thanh vuông (xám) |
552.55.307 | RAY HỘP INNER ALTO S -H80, MÀU NÂU |
552.55.308 | Ray hộp Hafele Y3 chức năng giảm chấn Mà |
552.55.315 | Thanh chia Alto-S 900mm (xám) |
552.55.316 | AltoS PTO 80mm với thanh vuông (xám) |
552.55.318 | AltoS 80mm với thanh vuông (xám) |
552.55.320 | Ray hộp trong Alto-S 80mm (xám) |
552.55.322 | Ray hộp trong Alto-S 120mm (xám) |
552.55.323 | AltoS PTO 80mm với thanh vuông (xám) |
552.55.700 | RAY HỘP ALTO S H80 GIẢM CHẤN, TRẮNG |
552.55.701 | RAY HỘP ALTO S H120 GIẢM CHẤN, TRẮNG |
552.55.702 | RAY HỘP ALTO S H170 GIẢM CHẤN, TRẮNG |
552.55.703 | Slim wall PTO set matt wh 80/500mm |
552.55.704 | Slim wall PTO set matt wh 120/500mm |
552.55.705 | RAY HỘP ALTO S H170 NHẤN MỞ, TRẮNG |
552.55.706 | RAY ALTO S TRẮNG VỚI THANH NÂNG CẤP |
552.55.707 | RAY HỘP INNER ALTO S -H80, MÀU TRẮNG |
552.55.708 | Ray hộp Hafele Y3 chức năng giảm chấn |
552.55.716 | AltoS PTO 80mm với thanh vuông (trắng) |
552.55.718 | AltoS 80mm với thanh vuông (trắng) |
552.55.723 | AltoS PTO 80mm với thanh vuông (trắng) |
552.55.724 | Ray hộp trong Alto-S 80mm (trắng) |
552.55.725 | Ray hộp trong Alto-S 120mm (trắng) |
552.61.790 | Nắp che ray hộp, màu trắng |
552.69.049 | Connecting clip pl.grey |
552.69.082 | Facepl.st.grey 1100mm |
552.69.098 | Rear panel hold.st.grey 199mm |
552.69.749 | Connecting clip pl.white |
552.69.782 | Mặt che phía trước (trắng, 1100mm) |
552.69.798 | Rear panel hold.st.white 199mm |
552.70.092 | Front holder pl.grey |
552.70.792 | Miếng giữ mặt trước màu trắng |
552.72.525 | Rectangular rails st grey 500mm |
552.72.725 | Thanh vuông màu trắng 500mm |
552.75.005 | BỘ RAY HỘP ALTO MÀU XÁM, H84X500MM |
552.75.701 | BỘ RAY HỘP ALTO MÀU TRẮNG, H84X000MM |
552.75.705 | BỘ RAY HỘP ALTO MÀU TRẮNG, H84X500MM |
552.77.085 | BỘ RAY HỘP ALTO MÀU XÁM, H135X500MM |
552.77.781 | BỘ RAY HỘP ALTO MÀU TRẮNG, |
552.77.785 | BỘ RAY HỘP ALTO MÀU TRẮNG, |
552.79.085 | RAY HỘP ALTO B199 500MM MÀU XÁM=KL |
552.79.785 | RAY HỘP ALTO B199 500MM MÀU TRẮNG =KL |
552.91.690 | Nắp che ray hộp, màu xám |
553.00.010 | BAS CHO RAY HỘC TỦ = KL |
553.00.165 | DÂY NGUỒN CHÍNH |
553.00.300 | CƠ CẤU MỞ RAY ĐIỆN |
553.00.313 | KHUNG HAI BÊN CHO BỘ ĐIỆN |
553.00.330 | BỘ NGUỒN CHO CƠ CẤU MỞ RAY ĐIỆN |
553.00.342 | DÂY NỐI MỞ RỘNG |
553.00.391 | BAS ĐỆM HỘC TỦ |
553.00.490 | KHUNG TRÊN DƯỚI CHO BỘ ĐIỆN |
553.00.750 | RAY GIẢM CHẤN 500MM =KL |
553.00.951 | RAY GIẢM CHẤN 500MM =KL |
553.05.251 | HỘP RAY HỘC TỦ = KL |
553.10.251 | HỘP RAY CAO 90MM/500 = (1B=2C) |
553.10.751 | HỘP RAY CAO 122MM/500 (1B=2C) |
553.50.425 | Runner Matrix Box P Fl. galv. 50kg 500mm |
553.50.995 | Matrix Box P PTO Soft Close |
553.59.991 | Matrix Box P front fix.bracket screw fix |
553.59.995 | Front fixing Matrix Box P press-in |
553.63.24X | |
553.65.721 | KHAY CHIA HỘC TỦ=NHỰA,MÀU |
553.65.724 | KHAY CHIA HỘC TỦ RỘNG 450MM |
553.65.725 | KHAY CHIA HỘC TỦ CHO TỦ RỘ |
553.65.727 | KHAY CHIA HỘC TỦ=NHỰA,MÀU |
553.65.728 | KHAY CHIA HỘC TỦ=NHỰA,MÀU |
553.65.729 | KHAY CHIA HỘC TỦ=NHỰA,MÀU |
553.69.035 | Marking gauge Matrix Box P |
553.80.015 | THÀNH HỘP TDB ITV L T+P INOX |
553.80.018 | THÀNH HỘP RAY CORNER M NI |
553.80.095 | THÀNHTRONG TDB ITV D SINK |
553.80.145 | THÀNH HỘP TDB ITV D P INOX |
553.80.155 | THÀNH HỘP TDB ITV D T INOX |
553.80.245 | THÀNH HỘP RAY TANDEMBOX INTI |
553.80.255 | THÀNH HỘP RAY TANDEMBOX INTI |
553.80.335 | THÀNH HỘP TDB ITV M T ĐEN |
553.80.345 | THÀNH HỘP TDB ITV M P ĐEN |
553.80.348 | THÀNH HỘP TDB M GÓC PHẢI Đ |
553.80.358 | THÀNH HỘP TDB M GÓC TRÁI Đ |
553.80.395 | HỘP CHO RAY TDB ITV |
553.80.445 | THÀNH HỘP RAY TANDEMBOX INTI |
553.80.455 | THÀNH HỘP RAY TANDEMBOX INTI |
553.80.495 | HỘP TRONG CHO RAY TANDEMBOX I |
553.80.614 | THÀNH HỘP INTIVO MÀU TRẮNG 450MM=KL |
553.80.642 | THÀNH HỘP INTIVO M TRẮNG PHẢI |
553.80.645 | THÀNH HỘP RAY TANDEMBOX INTI |
553.80.652 | THÀNH HỘP INTIVO M TRẮNG TRÁI |
553.80.655 | THÀNH HỘP RAY TANDEMBOX INTI |
553.80.695 | HỘP TRONG CHO RAY TANDEMBOX I |
553.80.712 | HỘP CHO RAY TBX PLUS |
553.80.713 | THÀNH HỘP M 400 TRÁI TRẮNG |
553.80.714 | THÀNH HỘP M 450MM L+R TRẮNG |
553.80.745 | THÀNH HỘP TDB ITV M P TRẮNG |
553.80.748 | THÀNH HỘP TDB M GÓC PHẢI T |
553.80.755 | THÀNH HỘP TDB ITV M T TRẮNG |
553.80.758 | THÀNH HỘP TDB M GÓC TRÁI T |