549.08.147 | Rổ úp bát đĩa inox 800mm có khay đũa |
549.08.148 | Rổ úp bát đĩa inox 900mm có khay đũa |
549.08.151 | Rổ bát đĩa Cappella có ống đũa 700mm |
549.08.153 | Rổ bát đĩa Cappella có ống đũa 800mm |
549.08.154 | Rổ bát đĩa Cappella có ống đũa 900mm |
549.08.204 | Rỗ up chén dĩa 600mm, crom |
549.08.205 | Rỗ up chén dĩa 700mm, crom |
549.08.206 | Rỗ up chén dĩa 750mm, crom |
549.08.207 | Rỗ up chén dĩa 800mm, crom |
549.08.208 | Rỗ up chén dĩa 900mm, crom |
549.08.224 | Rổ úp xoong nồi 600mm, crom |
549.08.225 | Rổ up xoong nồi 700mm, crom |
549.08.226 | Rỗ up xoong nồi 750mm, crom |
549.08.227 | Rỗ up xoong nồi 800mm, crom |
549.08.228 | Rỗ úp xoong nồi 900mm, crom |
549.08.427 | Rổ xoong nồi Cappella 800mm (sơn nano) |
549.08.428 | Rổ xoong nồi Cappella 900mm (sơn nano) |
549.08.447 | Rổ Cappella có ống đũa 800mm (nano) |
549.08.448 | Rổ Cappella có ống đũa 900mm (nano) |
549.08.827 | Rổ xoong nồi 800mm (sơn nano) |
549.08.828 | Rổ xoong nồi 900mm (sơn nano) |
549.08.847 | Rổ chén đĩa 800mm (sơn nano) |
549.08.848 | Rổ chén đĩa 900mm (sơn nano) |
549.08.864 | Rổ xoong nồi KASON 600mm |
549.08.865 | Rổ xoong nồi KASON 700mm |
549.08.866 | Three way flat basket w750 np |
549.08.867 | Rổ xoong nồi KASON 800mm |
549.08.868 | Rổ xoong nồi KASON 900mm |
549.08.884 | Rổ bát đĩa KASON FLEX 600mm |
549.08.885 | Rổ bát đĩa KASON FLEX 700mm |
549.08.886 | Three way bowel basket w750 np |
549.08.887 | Rổ bát đĩa KASON FLEX 800mm |
549.08.888 | Rổ bát đĩa KASON FLEX 900mm |
549.08.990 | SP runner for KASON basket |
549.08.994 | Sp plastic sheet for cappella 600mm |
549.08.995 | Sp plastic sheet for cappella 700mm |
549.08.996 | SP Khay nhựa cho rổ Cappella 800 |
549.08.997 | Sp plastic sheet for cappella 900mm |
549.08.999 | Nắp che cho ray trượt rổ kéo |
549.17.239 | BỘ RỔ KÉO CHO TỦ RỘNG 900MM |
549.18.239 | RỔ LƯỚI 900X500X150MM |
549.18.585 | Bas che màu xám |
549.18.992 | BAS MẶT TRƯỚC CHO RỔ LƯỚI 900MM |
549.20.011 | Rỗ gia vị đa năng, 200mm |
549.20.012 | Rổ gia vị SONATA 200mm (có khay đũa) |
549.20.013 | Rỗ gia vị đa năng, 300mm |
549.20.014 | Rỗ gia vị đa năng, 350mm |
549.20.015 | Rỗ gia vị đa năng, 400mm |
549.20.018 | Rổ gia vị SONATA 300mm (có khay đũa) |
549.20.019 | Rổ gia vị SONATA 350mm (có khay đũa) |
549.20.020 | Rổ kéo đa năng có ống đũa Sonata 400mm |
549.20.031 | Rỗ gia vị đa năng, 200mm |
549.20.032 | Rổ gia vị Sonata 200mm SUS304 |
549.20.033 | Rỗ gia vị đa năng, 300mm |
549.20.034 | Rỗ gia vị đa năng, 350mm |
549.20.035 | Rỗ gia vị đa năng, 400mm |
549.20.038 | Rổ gia vị Sonata 300mm SUS304 |
549.20.039 | Rổ gia vị Sonata 350mm SUS304 |
549.20.040 | Rổ gia vị Sonata 400mm SUS304 |
549.20.211 | Rỗ gia vị đa năng, 200mm |
549.20.213 | Rỗ gia vị đa năng, 300mm |
549.20.214 | Rỗ gia vị đa năng, 350mm |
549.20.215 | Rỗ gia vị đa năng, 400mm |
549.20.231 | Rỗ gia vị đa năng, 200mm |
549.20.233 | Rỗ gia vị đa năng, 300mm |
549.20.234 | Rỗ gia vị đa năng, 350mm |
549.20.235 | Rỗ gia vị đa năng, 400mm |
549.20.415 | Rổ kéo đa năng Sonata 400mm (sơn nano) |
549.20.815 | Rổ gia vị có ống đũa 400mm (sơn nano) |
549.20.823 | Rổ gia vị OMERO 300mm |
549.20.825 | Rổ gia vị OMERO 400mm |
549.20.840 | Rổ gia vị OMERO 150mm (phải) |
549.20.841 | Rổ gia vị OMERO 200mm (phải) |
549.20.851 | S.mount basket w200 2-Layers r.np |
549.20.852 | S.mount basket w250 2-Layers r.np |
549.20.861 | S.mount basket w200 2-Layers l.np |
549.20.862 | S.mount basket w250 2-Layers l.np |
549.20.871 | S.mount basket w200 3-Layers r.np |
549.20.872 | S.mount basket w250 3-Layers r.np |
549.20.881 | S.mount basket w200 3-Layers l.np |
549.20.882 | S.mount basket w250 3-Layers l.np |
549.20.890 | Rổ gia vị OMERO 150mm (trái) |
549.20.891 | Rổ gia vị OMERO 200mm (trái) |
549.20.980 | Sp front door connector for cappella |
549.20.981 | Sp front door connector for kason |
549.20.982 | Sp front door connector for sonata |
549.20.983 | Sp front door connector for omero 150 |
549.20.989 | Sp runner for omero side mount right |
549.20.990 | SP runner for OMERO base pull out |
549.20.991 | SP runner for OMERO side mount |
549.20.992 | SP runner for cappella basket |
549.20.993 | SP runner for SONATA basket |
549.20.994 | Sp runner bracket for cappella |
549.20.995 | Sp runner bracket for kason , kason flex |
549.20.996 | Sp runner bracket for sonata |
549.20.997 | Sp runner bracket for omero 150 right |
549.20.998 | Sp runner bracket for omero 150 left |
549.24.360 | BỘ RỔ KÉO=KL,256X112MM |
549.24.620 | BỘ RỔ KÉO CHO TỦ BẾP DƯỚ |
549.24.633 | BỘ PHỤ KIỆN GIA VỊ 150MM, ANTHRACITE |