Giá bát nâng hạ Hafele

985.56.061 Hạt công tắc 1 chiều, 16AX, màu đen HAFELE
985.56.062 Hạt công tắc 1 chiều 2M, 16AX, màu đen HAFELE
985.56.063 Hạt công tắc 1 chiều 2M, 16AX, màu bạc HAFELE
985.56.064 Hạt công tắc 1 chiều, 16AX, màu bạc HAFELE
985.56.065 Hạt công tắc 2 chiều, 16AX, màu đen HAFELE
985.56.066 Hạt công tắc 2 chiều 2M, 16AX, màu đen HAFELE
985.56.067 Hạt công tắc 2 chiều 2M, 16AX, màu bạc HAFELE
985.56.068 Hạt công tắc 2 chiều, 16AX, màu bạc HAFELE
985.56.069 Nút nhấn thường mở, 10A, màu đen HAFELE
985.56.070 Nút nhấn thường mở 2M, 10A, màu đen HAFELE
985.56.071 Hạt công tắc trung gian, 16AX, màu đen HAFELE
985.56.072 Hạt công tắc trung gian, 16AX, màu bạc HAFELE
985.56.073 Hạt công tắc 2 cực, 1 chiều, 20AX, đen HAFELE
985.56.074 Hạt công tắc 2 cực, 1 chiều, màu trắng HAFELE
985.56.075 Ổ cắm đơn, chuẩn Châu Âu – Mỹ, màu đen HAFELE
985.56.076 Ổ cắm đơn, chuẩn Châu Âu – Mỹ, màu bạc HAFELE
985.56.077 Ổ cắm đôi, chuẩn Châu Âu – Mỹ, màu đen HAFELE
985.56.078 Ổ cắm đôi, chuẩn Châu Âu – Mỹ, màu bạc HAFELE
985.56.079 Ổ cắm đa tiêu chuẩn, màu đen HAFELE
985.56.080 Ổ cắm đa tiêu chuẩn, màu bạc HAFELE
985.56.081 Cổng sạc USB 5V 1,5A màu đen HAFELE
985.56.082 Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu đen HAFELE
985.56.083 Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu bạc HAFELE
985.56.084 Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu đen HAFELE
985.56.085 Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu bạc HAFELE
985.56.086 Cổng sạc USB 5V 1,5A màu bạc HAFELE
985.56.087 Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu nâu HAFELE
985.56.088 Cổng sạc USB A+C 5V 3A màu trắng HAFELE
985.56.089 Cổng sạc USB A+C 5V 3A màu bạc HAFELE
985.56.090 Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu bạc HAFELE
985.56.091 Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu đen HAFELE
985.56.092 Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu bạc HAFELE
985.56.093 Ổ cắm HDMI màu đen HAFELE
985.56.094 Ổ cắm HDMI màu bạc HAFELE
985.56.095 Khung đỡ 2M + móc gài 71mm HAFELE
985.56.096 Khung đỡ 3M + ốc vít HAFELE
985.56.097 Khung đỡ 4M + ốc vít HAFELE
985.56.098 Khung đỡ 7M + ốc vít HAFELE
985.56.099 Khung đỡ 2M + móc gài 71mm HAFELE
985.56.100 Khung đỡ 2M, trung tâm + ốc vít HAFELE
985.56.101 Khung đỡ 3M + ốc vít HAFELE
985.56.102 Khung đỡ 4M + ốc vít HAFELE
985.56.103 Khung đỡ 7M + ốc vít HAFELE
985.56.104 Hộp điện lắp âm ø60mm, xanh nhạt HAFELE
985.56.105 Hộp điện lắp âm 3M, xanh nhạt HAFELE
985.56.106 Hộp điện lắp âm 4M, xanh nhạt HAFELE
985.56.107 Hộp điện lắp âm 6-7M, xanh nhạt HAFELE
985.56.108 Mặt che nhôm 2M, màu xám dung nham HAFELE
985.56.109 Mặt che nhôm 2M, màu đồng tối HAFELE
985.56.110 Mặt che nhôm 3M, màu xám dung nham HAFELE
985.56.111 Mặt che nhôm 3M, màu đồng tối HAFELE
985.56.112 Mặt che nhôm 4M, màu xám dung nham HAFELE
985.56.113 Mặt che nhôm 4M, màu đồng tối HAFELE
985.56.114 Mặt che nhôm 7M, màu xám dung nham HAFELE
985.56.115 Mặt che nhôm 7M, màu đồng tối HAFELE
985.56.116 Mặt che kim loại 2M, màu xám dung nham HAFELE
985.56.117 Mặt che kim loại 3M, màu đen HAFELE
985.56.118 Mặt che kim loại 3M, màu bạc HAFELE
985.56.119 Mặt che kim loại 3M, màu đen HAFELE
985.56.120 Mặt che kim loại  4M, màu bạc HAFELE
985.56.121 Mặt che kim loại 4M, màu đen HAFELE
985.56.122 Mặt che kim loại 7M, màu bạc HAFELE
985.56.123 Mặt che kim loại 7M, màu đen HAFELE
985.56.124 Đế âm tròn cho tường rỗng, xanh nhạt HAFELE
985.56.125 1P NC push button Vimar 00900 HAFELE
985.56.126 LED chỉ thị 250V 0,35W xanh lá cây HAFELE
985.56.127 LED chỉ thị 250V 0,35W đỏ HAFELE
985.56.128 2x2P+E16A USA+EU outl. Wh-Vimar 14249 HAFELE
985.56.129 Mặt che IP55 có móc gài, 2M, xám granite HAFELE
985.56.130 Mặt che IP55 có móc gài, 3M, xám granite HAFELE
985.56.131 Cơ phận hạt nút nhấn 1 cực, thường mở HAFELE
985.56.132 Mặt nút nhấn chuông cửa, 1M, nâu HAFELE
985.56.133 Mặt công tắc DND, 1M, nâu HAFELE
985.56.134 Mặt công tắc PLS, 1M, nâu HAFELE
985.56.135 Ổ cắm đa tiêu chuẩn + công tắc, 3M, nâu HAFELE
985.56.136 Ổ cắm dao cạo râu 230V, 3M, màu nâu HAFELE
985.56.137 Blank module 1M Me. – Vimar 19041.M HAFELE
985.56.138 RJ11 phone jack 6/4 1M Me.-Vimar 19320.M HAFELE
985.56.139 Bộ phận chỉ thị đôi, 1M, nâu HAFELE
985.56.140 Công tắc thẻ, 2M, nâu HAFELE
985.56.141 Vertical badge sw. 3M Me.-Vimar 19465.M HAFELE
985.56.142 NFC/RFID sw. Mifare Me.-Vimar Ar 19469.M HAFELE
985.56.143 Khung đỡ 1M +móc gài HAFELE
985.56.144 Khung đỡ 2M, không kèm vít, 71mm HAFELE
985.56.145 Khung đỡ hỗ trợ 5M, chuẩn Anh HAFELE
985.56.146 Mặt che 1M, nhựa, nâu HAFELE
985.56.147 Mặt che 4M (2+2×71), nhựa, nâu HAFELE
985.56.148 Mặt che 6M (2+2+2×71), nhựa, nâu HAFELE
985.56.149 Mặt che 5M chuẩn Anh, nhựa, nâu HAFELE
985.56.150 Pla 8M(2+2+2+2×71) tech. Me. VM 19669.80 HAFELE
985.56.151 Công tắc 1P NO 10A 2M Me Ar P19008.2.M HAFELE
985.56.151 Công tắc 1P NO 10A 2M Me Ar P19008.2.M HAFELE
985.56.151 Công tắc 1P NO 10A 2M Me Ar P19008.2.M HAFELE
985.56.151 Công tắc 1P NO 10A 2M Me Ar P19008.2.M HAFELE
985.56.151 Công tắc 1P NO 10A 2M Me Ar P19008.2.M HAFELE
985.56.152 Nút nhấn NO 10A, 1M, nâu, có khắc laser HAFELE
985.56.152 Nút nhấn NO 10A, 1M, nâu, có khắc laser HAFELE
985.56.152 Nút nhấn NO 10A, 1M, nâu, có khắc laser HAFELE
985.56.152 Nút nhấn NO 10A, 1M, nâu, có khắc laser HAFELE
985.56.152 Nút nhấn NO 10A, 1M, nâu, có khắc laser HAFELE
985.56.153 Công tắc NO+NO 10A Me Ar P19066.M HAFELE
985.56.153 Công tắc NO+NO 10A Me Ar P19066.M HAFELE
985.56.153 Công tắc NO+NO 10A Me Ar P19066.M HAFELE
985.56.153 Công tắc NO+NO 10A Me Ar P19066.M HAFELE
985.56.153 Công tắc NO+NO 10A Me Ar P19066.M HAFELE
985.56.154 Hộp điện lắp sàn, 3M HAFELE
985.56.155 Đế âm lắp sàn, 3M HAFELE
985.56.156 Cover button 1M Metal – Vimar 19038.M HAFELE
985.56.157 Arké customization (1/20) Vimar B.P51 HAFELE
985.56.158 Arké customization (21-50) Vimar B.P52 HAFELE
985.56.159 Arké customization (51-100) Vimar B.P53 HAFELE
985.56.160 Arké customization (101-500) Vimar B.P54 HAFELE
985.56.161 Arké customization (>500) Vimar B.P55 HAFELE
985.56.162 Mặt công tắc Vimar 2M Cla Me Ar P19642.8 HAFELE
985.56.162 Mặt công tắc Vimar 2M Cla Me Ar P19642.8 HAFELE
985.56.162 Mặt công tắc Vimar 2M Cla Me Ar P19642.8 HAFELE
985.56.162 Mặt công tắc Vimar 2M Cla Me Ar P19642.8 HAFELE
985.56.162 Mặt công tắc Vimar 2M Cla Me Ar P19642.8 HAFELE
985.56.163 Mặt công tắc Vimar 3M Cla Me Ar P19653.8 HAFELE
985.56.163 Mặt công tắc Vimar 3M Cla Me Ar P19653.8 HAFELE
985.56.163 Mặt công tắc Vimar 3M Cla Me Ar P19653.8 HAFELE