541.92.200 | KỆ RƯỢU |
542.08.245 | MÂM XOAY BÁN NGUYỆT PHẢI =KL |
542.08.246 | MÂM XOAY BÁN NGUYỆT TRÁI =KL |
542.23.277 | BỘ MÂM XOAY 3/4 900MM =NHỰA |
542.25.394 | CHÂN TỦ = NHỰA |
542.25.710 | BAS CHE CHÂN TỦ |
542.27.211 | BỘ PHỤ KIỆN MONDO |
542.27.212 | PHỤ KIỆN MÂM XOAY |
542.27.231 | PHỤ KIỆN MÂM XOAY 900X720MM |
542.27.232 | TỦ GÓC 90 |
542.27.799 | KHAY ĐỠ CHO PHỤ KIỆN HOC BẾP |
542.31.230 | BỘ RỔ GÓC XOAY CAROUSEL 270 900MM |
542.31.640 | CAROUSEL 270 SET 800MM STYLE |
542.31.650 | BỘ MÂM XOAY 2 TẦNG 270 ĐỘ 900MM |
542.33.275 | MÂM XOAY 1/2 2 TẦNG =KL |
542.34.280 | MÂM XOAY 3/4 2 TẦNG =KL 710X(600-900)MM |
542.36.161 | PHỤ KIỆN TỦ GÓC 600MM |
542.37.161 | KỆ GÓC XOAY |
542.52.202 | MÂM XOAY TỦ BẾP 1/2 =KL |
542.53.203 | MÂM XOAY TỦ BẾP 3/4 =KL |
543.31.901 | KHUNG RỔ KÉO ĐA NĂNG T.O.M K |
543.31.903 | BỘ KHUNG RỔ KÉO ĐA NĂNG T.O |
543.31.905 | KHUNG RỔ KÉO ĐA NĂNG T.O.M K |
543.40.046 | BÔ LỌ ĐỰNG GIA VỊ, 24 LỌ = NHỰA |
544.01.004 | Khay úp chén dĩa 414x263mm |
544.01.007 | Khay úp chén dĩa 564x263mm |
544.01.008 | Khay úp dĩa 764x263mm |
544.01.009 | Khay úp chén dĩa 864x263mm |
544.01.024 | Khay úp chén dĩa 414x263mm |
544.01.027 | Khay úp chén dĩa 564x263mm |
544.01.028 | Khay úp chén dĩa 764x263mm |
544.01.029 | Khay úp chén dĩa 864x263mm |
544.01.084 | KHAY HỨNG NƯỚC 370X240MM =KL |
544.01.087 | KHAY HỨNG NƯỚC 520x240MM =KL |
544.01.088 | KHAY HỨNG NƯỚC 720X240MM=KL |
544.01.089 | KHAY ÚP CHÉN DĨA 820x240MM =KL |
544.01.204 | KHAY ÚP CHÉN ĐĨA 414X263MM |
544.01.207 | KHAY ÚP CHÉN DĨA 564x263MM =KL |
544.01.208 | KHAY ÚP CHÉN ĐĨA 764X263MM=KL |
544.01.209 | KHAY ÚP CHÉN DĨA 864x263MM =KL |
544.01.224 | GIÁ ĐỂ CHÉN 414X263MM = KL |
544.01.227 | KHAY ÚP CHÉN DĨA 564x263MM =KL |
544.01.228 | KHAY ÚP CHÉN DĨA PHẲNG |
544.01.229 | KHAY ÚP CHÉN DĨA 864x263MM =KL |
544.01.244 | KHAY HỨNG NƯỚC 414X263 |
544.01.247 | KHAY HỨNG NƯỚC 564x263mm = KL |
544.01.248 | KHAY HỨNG NƯỚC 764x263mm = KL |
544.01.249 | KHAY HỨNG NƯỚC 864x263mm = KL |
544.01.304 | KHAY ÚP CHÉN ĐĨA 414X263MM, MÀU ĐEN |
544.01.307 | KHAY ÚP CHÉN ĐĨA 564X263MM, MÀU ĐEN |
544.01.308 | KHAY ÚP CHÉN ĐĨA 764x263MM, MÀU ĐEN |
544.01.309 | KHAY ÚP CHÉN ĐĨA 864X263MM, MÀU ĐEN |
544.01.324 | GIÁ ĐỂ CHÉN 414X263MM = KL, MÀU ĐEN |
544.01.327 | GIÁ ĐỂ CHÉN 564X263MM = KL, MÀU ĐEN |
544.01.328 | GIÁ ĐỂ CHÉN 764x263MM = KL, MÀU ĐEN |
544.01.329 | GIÁ ĐỂ CHÉN 864X263MM = KL, MÀU ĐEN |
544.01.384 | KHAY HỨNG NƯỚC 370X240MM =KL, MÀU ĐEN |
544.01.387 | KHAY HỨNG NƯỚC 564X263MM =KL, MÀU ĐEN |
544.01.388 | KHAY HỨNG NƯỚC 764x263MM =KL, MÀU ĐEN |
544.01.389 | KHAY HỨNG NƯỚC 864X263MM =KL, MÀU ĐEN |
544.02.223 | BỘ KHAY ÚP CHÉN DĨA 600MM |
544.02.225 | BỘ KHAY ÚP CHÉN DĨA 900MM |
544.05.200 | KHAY ÚP ĐĨA MẠ CROM 283X219X100MM |
544.05.210 | KHAY ÚP ĐĨA MẠ CROM 488X304X226MM |
544.05.220 | KHAY ÚP ĐĨA MẠ CROM 500X250X420MM |
544.05.230 | KHAY ÚP LY MẠ CROM 208X132X195MM |
544.05.240 | KHAY ĐÔI GIỮ CHAI RƯỢU = KL |
544.05.241 | BỘ GIÁ TREO LY QUẦY BAR |
544.06.024 | giá úp bát dĩa inox304.600mm |
544.06.025 | Di. rack. wi.tray SS304.700mm |
544.06.026 | Giá úp bát dĩa INOX304.800mm |
544.06.027 | Giá úp bát dĩa inox304.900mm |
544.39.200 | KHAY ÚP CHÉN ĐĨA 620X227X190MM |
544.40.003 | Rổ bát đĩa PRESTO có khung 600mm SUS304 |
544.40.004 | giá úp chén dĩa cố định 600mm,inox |
544.40.005 | Giá úp chén dĩa cố định 700mm,inox |
544.40.007 | giá úp chén dĩa cố định 800mm,inox |
544.40.008 | giá úp chén dĩa cố định 900mm,inox |
544.40.011 | Rổ bát đĩa PRESTO có khung 700mm SUS304 |
544.40.013 | Rổ bát đĩa PRESTO có khung 800mm SUS304 |
544.40.014 | Rổ bát đĩa PRESTO có khung 900mm SUS304 |
544.40.023 | Rổ chén đĩa không khung 600mm Inox304 |
544.40.024 | giá úp chén dĩa cố định 600mm,inox |
544.40.025 | giá úp chén dĩa cố định 700mm,inox |
544.40.027 | giá úp chén dĩa cố định 800mm,inox |
544.40.028 | giá úp chén dĩa cố định 900mm,inox |
544.40.031 | Rổ chén đĩa không khung 700mm Inox304 |
544.40.033 | Rổ chén đĩa không khung 800mm Inox304 |
544.40.034 | Rổ chén đĩa không khung 900mm Inox304 |
544.43.210 | KỆ TREO GIÀY |
544.43.757 | KỆ TREO GIÀY MÀU TRẮNG 420X160X110MM |
544.43.766 | KỆ TREO GIÀY |
545.00.412 | Khung Tandem side 800X600MM |
545.00.430 | Khung Tandem side anthracite 450/1700m |
545.00.431 | Khung Tandem side anthracite 500/1700m |
545.00.432 | Khung Tandem side anthracite 600/1700m |
545.00.912 | KHUNG TANDEMSIDE BẠC 800X600MM |
545.00.930 | Khung Tandem side bạc 450/1700mm |
545.00.931 | Khung Tandem side bạc 500/1700mm |
545.00.932 | Khung Tandem side bạc 600/1700mm |