588.79.420 | Bồn tiểu nam treo Seine 340x320x715 | HAFELE |
588.79.421 | Bồn tiểu nam treo Seine 410x350x620 | HAFELE |
588.79.430 | Bồn tiểu nam cảm ứng 500x390x815 | HAFELE |
588.79.580 | SP – Nắp két nước bồn cầu 588.79.400 | HAFELE |
588.79.581 | SP – Nắp két nước bồn cầu 588.79.401 | HAFELE |
588.79.582 | SP – Nắp két nước bồn cầu 588.79.402 | HAFELE |
588.79.583 | SP – Nắp bồn cầu 588.79.407/412 | HAFELE |
588.79.584 | SP – Nắp két nước bồn cầu 588.79.404 | HAFELE |
588.79.585 | SP – Nắp két nước bồn cầu 588.79.405 | HAFELE |
588.79.590 | SP – Nắp bồn cầu 588.79.400 | HAFELE |
588.79.591 | SP – Nắp bồn cầu 588.79.401 | HAFELE |
588.79.592 | SP – Nắp bồn cầu 588.79.402 | HAFELE |
588.79.593 | SP – Nắp bồn cầu 588.79.406 | HAFELE |
588.79.594 | SP – Nắp bồn cầu 588.79.404 | HAFELE |
588.79.595 | SP – Nắp bồn cầu 588.79.405 | HAFELE |
588.79.600 | Bồn tắm âm hình bầu dục 1700 | HAFELE |
588.79.601 | Bồn tắm âm hình bầu dục 1500 | HAFELE |
588.79.602 | Bồn tắm âm hình chữ nhật 1700 | HAFELE |
588.79.603 | Bồn tắm âm hình chữ nhật 1500 | HAFELE |
588.79.980 | Xả nhấn cho bồn tiểu | HAFELE |
588.79.990 | Xả cảm ứng cho bồn tiểu nam – Dùng điện | HAFELE |
588.79.991 | Xả cảm ứng cho bồn tiểu nam – Dùng pin | HAFELE |
588.82.006 | Chậu sứ đặt bàn Regal 415x415x125 | HAFELE |
588.82.008 | Chậu sứ bán âm Regal 500x480x145 | HAFELE |
588.82.011 | Chậu sứ vành nổi Compact 460×80 | HAFELE |
588.82.051 | Chậu sứ đặt bàn Seine 485x395x145 | HAFELE |
588.82.109 | Chậu sứ âm bàn Compact 520x315x210 | HAFELE |
588.82.110 | Chậu sứ đặt bàn Seine 415x415x165 | HAFELE |
588.82.200 | Chậu sứ đặt bàn Regal 420x420x120 | HAFELE |
588.82.201 | Chậu sứ bán âm Seine 577x407x187 | HAFELE |
588.82.202 | Chậu sứ đặt bàn Compact 425×170 | HAFELE |
588.82.203 | Chậu sứ bán âm Compact 435×155 | HAFELE |
588.82.204 | Chậu sứ bán âm Compact 510x430x185 | HAFELE |
588.82.205 | Chậu sứ vành nổi Compact 550x435x200 | HAFELE |
588.82.206 | Chậu sứ treo có nắp siphon 560x440x540 | HAFELE |
588.82.207 | Chậu sứ đặt bàn Seine 480x370x130 | HAFELE |
588.82.208 | Chậu sứ âm bàn Compact 565x430x200 | HAFELE |
588.82.209 | Chậu sứ âm Compact 530x370x180 | HAFELE |
588.82.210 | Chậu sứ bán âm Regal 480x475x170 | HAFELE |
588.82.211 | Chậu sứ đặt bàn Regal 565x460x160 | HAFELE |
588.82.212 | Chậu sứ gắn tường Compact 560x440x830 | HAFELE |
588.82.213 | Chậu sứ gắn tường Compact 610x460x860 | HAFELE |
588.82.214 | Chậu sứ gắn tường Compact 610x460x490 | HAFELE |
588.82.215 | Chậu sứ gắn tường Compact 520x430x820 | HAFELE |
588.82.216 | Chậu sứ gắn tường Compact 520x430x490 | HAFELE |
588.82.217 | Chậu sứ đặt bàn Seine 465×165 | HAFELE |
588.82.230 | Chậu sứ Compact 560×440 ko chân đế | HAFELE |
588.82.239 | Chậu góc treo tường 330x330x130 | HAFELE |
588.82.403 | Bồn cầu 1-khối Regal 345x655x790 | HAFELE |
588.82.405 | Bồn cầu 1-khối Seine 360x680x768 | HAFELE |
588.82.406 | Smart toilet w/LED pro. | HAFELE |
588.82.411 | Bồn cầu đặt sàn Seine 355x520x405 | HAFELE |
588.82.412 | Bồn cầu gắn tường Seine 355x520x305 | HAFELE |
588.82.413 | Bồn cầu 1-khối Seine Rimless 408x725x745 | HAFELE |
588.82.418 | Chậu sứ đặt bàn 615x415x170 | HAFELE |
588.82.440 | Bồn cầu một khối 680x385x768 | HAFELE |
588.82.592 | SP – Nắp bồn cầu 588.82.405 | HAFELE |
588.82.593 | SP – Nắp bồn cầu 588.82.413 | HAFELE |
588.82.598 | SP – Nắp bồn cầu Celesta Project | HAFELE |
588.82.919 | SP – Giảm chấn nắp bồn cầu 588.82.413 | HAFELE |
588.82.960 | SP – Nắp két nước bồn cầu 588.82.413 | HAFELE |
588.82.970 | SP – flushing kit for 588.82.403 | HAFELE |
588.82.971 | SP – Push button for 588.82.403 | HAFELE |
588.82.972 | SP – flushing kit for 588.82.405 | HAFELE |
588.82.973 | SP – Push button for 588.82.405 | HAFELE |
588.82.974 | SP – flushing kit for 588.82.413 | HAFELE |
588.82.975 | SP – Push button for 588.82.413 | HAFELE |
588.82.976 | SP – Flange for one piece toilet | HAFELE |
588.82.977 | SP – Wax ring for one piece toilet | HAFELE |
588.82.978 | SP – 16″ SS Flexible hose for toilet | HAFELE |
588.82.979 | SP – Floor fixing screw for toilet | HAFELE |
588.82.995 | SP – Fixing set for seat of 588.82.413 | HAFELE |
588.84.000 | Chậu sứ gắn tường 435x550x195 | HAFELE |
588.84.020 | CHẬU SỨ ĐẶT BÀN 480X370X130 | HAFELE |
588.84.021 | CHẬU SỨ ĐẶT BÀN 405X405X104 | HAFELE |
588.84.023 | CHẬU SỨ vàNH NỔI 600X400X180 | HAFELE |
588.84.026 | CHẬU SỨ ĐẶT BÀN 475X470X160 | HAFELE |
588.84.027 | CHẬU SỨ ĐĂT BÀN 560X390X130 | HAFELE |
588.84.028 | CHẬU SỨ ÂM BÀN 555x410x200 | HAFELE |
588.84.029 | CHẬU SỨ ÂM BÀN 520X320X200 | HAFELE |
588.84.401 | BỒN CẦU MỘT KHỐI 735X445X660 | HAFELE |
588.84.404 | BỒN CẦU MỘT KHỐI 720X380X745 | HAFELE |
588.84.420 | BỒN TIỂU gắn tường CẢM ỨNG | HAFELE |
588.87.400 | Chậu đá nhân tạo đặt sàn 3002 | HAFELE |
588.87.401 | Chậu đá nhân tạo đặt sàn 3009 | HAFELE |
588.87.402 | Chậu đá nhân tạo đặt bàn 600x375x175 | HAFELE |
588.87.600 | Bồn tắm độc lập 1800x1100x620 | HAFELE |
588.87.610 | Bồn tắm độc lặp Solid surf. 1700x800x600 | HAFELE |
588.87.611 | Bồn tắm độc lặp Solid surf. 1650x800x550 | HAFELE |
588.87.612 | Bồn tắm độc lặp Solid surf. 1700x720x580 | HAFELE |
588.87.613 | Bồn tắm độc lặp Solid surf. 1800x820x550 | HAFELE |
588.87.990 | Bộ ống P-trap chậu sứ Solid Free-stand | HAFELE |
588.90.010 | wh. basin 500x185x400 | HAFELE |
588.90.404 | BỒN CẦU gắn tường 540X365X315 | HAFELE |
588.90.405 | BỒN CẦU ĐẶT sàn 585X370X403 | HAFELE |
588.90.420 | Bồn tiểu cảm ứng 400x1000x370 | HAFELE |
588.92.595 | SP – Nắp bồn cầu 588.82.403 | HAFELE |
588.92.596 | SP – Nắp bồn cầu 588.82.411 – 588.82.412 | HAFELE |
588.92.597 | SP – Nắp bồn cầu 588.82.451 | HAFELE |
588.92.598 | SP – Nắp bồn cầu 588.82.452 | HAFELE |