Bản lề sàn Hafele 120kg – Giải pháp tối ưu cho cửa tải trọng lớn
Giới thiệu bản lề sàn Hafele 120kg
Bản lề sàn Hafele 120kg là sản phẩm chuyên dụng dành cho các loại cửa có trọng lượng lớn. Với thiết kế chắc chắn, cơ chế vận hành êm ái, sản phẩm này phù hợp cho nhiều công trình như cửa gỗ, cửa kính cường lực có tải trọng cao.
Đặc điểm nổi bật của bản lề sàn Hafele 120kg
- Tải trọng tối ưu: Thiết kế dành riêng cho cửa có trọng lượng dưới 120kg.
- Cơ chế thủy lực êm ái: Đảm bảo cửa đóng mở nhẹ nhàng, không gây tiếng ồn.
- Chất liệu cao cấp: Độ bền cao, chống gỉ sét, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
- Điều chỉnh linh hoạt: Dễ dàng lắp đặt và tinh chỉnh tốc độ đóng cửa.
- Ứng dụng rộng rãi: Thích hợp cho cửa gỗ, cửa kính cường lực trong các không gian như nhà riêng, văn phòng, cửa hàng.
Ứng dụng của bản lề sàn Hafele 120kg
Sản phẩm này phù hợp với:
- Cửa kính cường lực có tải trọng lớn.
- Cửa gỗ trong nhà riêng, văn phòng.
- Cửa showroom, cửa hàng có mật độ sử dụng cao.
Mua bản lề sàn Hafele 120kg chính hãng ở đâu?
Để sở hữu bản lề sàn Hafele 120kg chính hãng với mức giá tốt nhất, hãy truy cập Hafele Home. Khi mua hàng tại đây, bạn sẽ nhận được:
- Sản phẩm chính hãng, chất lượng cao.
- Chính sách bảo hành đầy đủ.
- Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
- Giá cả hợp lý, nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Hướng dẫn lắp đặt bản lề sàn Hafele 120kg
- Xác định vị trí lắp đặt theo bản vẽ kỹ thuật.
- Khoan và cố định bản lề vào sàn theo đúng thông số kỹ thuật.
- Gắn cửa vào bản lề, kiểm tra độ cân bằng.
- Điều chỉnh lực đóng mở để đảm bảo vận hành êm ái.
Lưu ý: Để đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt nhất, nên sử dụng dịch vụ lắp đặt chuyên nghiệp.
Bản lề sàn Hafele 120kg là lựa chọn tuyệt vời cho cửa có tải trọng lớn, mang đến sự tiện lợi, bền bỉ và tính thẩm mỹ cao. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp bản lề sàn phù hợp, đây chính là sản phẩm đáng cân nhắc.

433.19.046 | BAS NỐI MẶT TRƯỚC DYNAPRO=NHỰA |
433.19.080 | NÊM NHẤN MỞ DYNAPRO =KL |
433.19.086 | THANH ĐỒNG BỘ DYNAPRO |
433.19.602 | RAY ÂM DYNAPRO 300MM, 40KG =KL |
433.19.604 | RAY ÂM DYNAPRO 350MM, 40KG =KL |
433.19.606 | RAY ÂM DYNAPRO 400MM, 40KG =KL |
433.19.608 | RAY ÂM DYNAPRO 40KG, 450MM=KL |
433.19.610 | RAY ÂM DYNAPRO 40KG, 500MM=KL |
433.19.612 | RAY ÂM DYNAPRO 550MM, 40KG =KL |
433.20.628 | RAY ÂM DYNAPRO 70KG, 450MM=KL |
433.20.630 | RAY ÂM DYNAPRO 70KG, 500MM=KL |
433.23.004 | BAS NỐI MẶT TRƯỚC DYNAMOOV=NHỰA |
433.23.746 | RAY ÂM DYNAMOOV GIẢM CHẤN 500MM |
433.23.851 | RAY ÂM DYNAMOOV NHẤN MỞ 500MM |
433.24.016 | RAY ÂM MOVENTO CÓ GIẢM CHẤN 40KG 400 |
433.24.020 | RAY ÂM MOVENTO CÓ GIẢM CHẤN 40KG 500 |
433.24.022 | RAY ÂM MOVENTO CÓ GIẢM CHẤN 40KG 550 |
433.24.032 | RAY MOVENTO CÓ NEM NHẤN 40KG 300MM |
433.24.034 | RAY ÂM MOVENTO NHẤN MỞ=KL,350MM |
433.24.036 | RAY ÂM MOVENTO NHẤN MỞ ,400MM |
433.24.040 | RAY ÂM MOVENTO CÓ NÊM NHẤN 40KG 500MM |
433.24.052 | RAY ÂM MOVENTO TOB 40KG 300MM |
433.24.054 | RAY ÂM MOVENTO NHẤN MỞ GIẢM |
433.24.056 | RAY ÂM MOVENTO NHẤN MỞ GIẢM |
433.24.058 | RAY ÂM MOVENTO NHẤN MỞ GIẢM |
433.24.060 | RAY ÂM MOVENTO NHẤN MỞ GIẢM |
433.24.062 | 760H5500M MOVENTO 40 KG FULL EXTENSION L |
433.24.112 | MOVENTO FULL EXTENSION RUNNERS WITH INTE |
433.24.116 | RAY MOVENTO GIẢM CHẤN 40/400 |
433.24.118 | MOVENTO FULL EXTENSION RUNNERS WITH INTE |
433.24.120 | RAY MOVENTO GIẢM CHẤN 40/500 |
433.24.122 | RAY MOVENTO GIẢM CHẤN 40/550 |
433.24.132 | RAY ÂM MOVENTO CÓ NÊM NHẤN 40KG 300MM |
433.24.134 | MOVENTO FE TIP-ON AND NL 350MM 40 KG |
433.24.136 | RAY ÂM MOVENTO VỚI NÊM NHÂM |
433.24.138 | RAY ÂM MOVENTO CÓ NÊM NHẤN 40KG 450MM |
433.24.140 | RAY ÂM MOVENTO CÓ NÊM NHẤN 40KG 500MM |
433.24.142 | MOVENTO FE TIP-ON AND NL 550MM 40 KG |
433.24.218 | RAY ÂM MOVENTO GIẢM CHẤN 450MM |
433.24.220 | RAY ÂM MOVENTO CÓ GIẢM CHẤN 60KG 500 |
433.24.222 | RAY ÂM MOVENTO GIẢM CHẤN 60KG 550MM |
433.24.224 | RAY ÂM MOVENTO CÓ GIẢM CHẤN 600MM |
433.24.320 | RAY MOVENTO GIẢM CHẤN 60/500 |
433.24.324 | RAY ÂM MOVENTO GIẢM CHẤN TOÀN PHẦN |
433.24.325 | MOVENTO FULL EXTENSION RUNNERS WITH INTE |
433.24.969 | THANH ĐỒNG BỘ TIP ON MOVENTO =KL |
433.24.970 | BAS ĐIỀU CHỈNH ĐỘ SÂU RAY MOVENTO |
433.24.980 | BAS KHOÁ RAY MOVENTO PHẢI =NHỰA |
433.24.981 | BAS KHOÁ RAY MOVENTO TRÁI =NHỰA |
433.24.990 | LIÊN KẾT ĐỒNG BỘ TIP ON |
433.24.991 | THANH ĐỒNG BỘ TIP ON MOVENTO =KL |
433.24.993 | LIÊN KẾT ĐỒNG BỘ TIP ON MOV |
433.32.001 | Ray âm giảm chấn mở toàn phần 300 |
433.32.002 | Ray âm giảm chấn mở toàn phần 350 |
433.32.003 | Ray âm giảm chấn mở toàn phần 400 |
433.32.004 | Ray âm giảm chấn mở toàn phần 450 |
433.32.005 | Ray âm giảm chấn mở toàn phần 500 |
433.32.011 | Ray âm nhấn mở mở toàn phần 300 |
433.32.012 | Ray âm nhấn mở mở toàn phần 350 |
433.32.013 | Ray âm nhấn mở mở toàn phần 400 |
433.32.014 | Ray âm nhấn mở mở toàn phần 450 |
433.32.015 | Ray âm nhấn mở mở toàn phần 500 |
433.32.045 | C-runner soft closing full ext. 500 |
433.32.051 | Ray âm giảm chấn 300mm Häfele |
433.32.052 | Ray âm giảm chấn 350mm Häfele |
433.32.053 | Ray âm giảm chấn 400mm Häfele |
433.32.054 | Ray âm giảm chấn 450mm Häfele |
433.32.055 | Ray âm giảm chấn 500mm Häfele |
433.32.061 | Ray âm nhấn mở 300mm Häfele |
433.32.062 | Ray âm nhấn mở 350mm Häfele |
433.32.063 | Bộ ray âm EPC Pro, nhấn mở, dài 400mm |
433.32.064 | Ray âm nhấn mở 450mm Häfele |
433.32.065 | RAY ÂM EPC PRO, PTO, DÀI 500M |
433.32.070 | C-runner 30F galv.+D 3D clip 16/270mm |
433.32.071 | Ray âm EPC EVO 300mm giảm chấn toàn phần |
433.32.072 | Ray âm EPC EVO 350mm giảm chấn toàn phần |
433.32.073 | Ray âm EPC EVO 400mm giảm chấn toàn phần |
433.32.074 | Ray âm EPC EVO 450mm giảm chấn toàn phần |
433.32.075 | Ray âm EPC EVO 500mm giảm chấn toàn phần |
433.32.076 | Ray âm EPC EVO 550mm giảm chấn toàn phần |
433.32.090 | Bas 3D |
433.32.170 | C-runner 30F galv.PTO 3D clip 16/270mm |
433.32.171 | Ray âm EPC EVO 300mm nhấn mở toàn phần |
433.32.172 | Ray âm EPC EVO 350mm nhấn mở toàn phần |
433.32.173 | Ray âm EPC EVO 400mm nhấn mở toàn phần |
433.32.174 | Ray âm EPC EVO 450mm nhấn mở toàn phần |
433.32.175 | Ray âm EPC EVO 500mm nhấn mở toàn phần |
433.32.176 | Ray âm EPC EVO 550mm nhấn mở toàn phần |
433.32.501 | Ray âm EPC EVO 300mm giảm chấn 3/4 |
433.32.502 | Ray âm EPC EVO 350mm giảm chấn 3/4 |
433.32.503 | Ray âm EPC EVO 400mm giảm chấn 3/4 |
433.32.504 | Ray âm EPC EVO 450mm giảm chấn 3/4 |
433.32.505 | Ray âm EPC EVO 500mm giảm chấn 3/4 |
433.32.506 | Ray âm EPC EVO 550mm giảm chấn 3/4 |
433.32.510 | C-runner 25S galv.PTO 3D clip 16/270mm |
433.32.511 | Ray âm EPC EVO 300mm nhấn mở 3/4 |
433.32.512 | Ray âm EPC EVO 350mm nhấn mở 3/4 |
433.32.513 | Ray âm EPC EVO 400mm nhấn mở 3/4 |
433.32.514 | Ray âm EPC EVO 450mm nhấn mở 3/4 |
433.32.515 | Ray âm EPC EVO 500mm nhấn mở 3/4 |