589.55.982 | SP – Bộ ron cố định vòi trộn bồn tắm HG | HAFELE |
589.55.998 | SP – Cartridge M3/M2 | HAFELE |
589.56.000 | sen tay Axor ShowerSolutions | HAFELE |
589.56.050 | sen tay Axor ShowerSolutions | HAFELE |
589.56.051 | Sen tay Axor 120 3jet Polished Red Gold | HAFELE |
589.56.100 | Phụ kiện cấp nước sen One Black. Chr. | HAFELE |
589.56.150 | Phụ kiện cấp nước sen One Red Gold | HAFELE |
589.56.151 | Bộn trộn âm 2 hướng Axor One Red Gold | HAFELE |
589.56.152 | Giá đỡ cấp nước sen tay AX One Red Gold | HAFELE |
589.56.200 | Vòi trộn Axor Starck Organic | HAFELE |
589.56.201 | Bộn trộn bồn tắm 4 lỗ Organic Red Gold | HAFELE |
589.56.299 | Vòi xịt vệ sinh Hansgrohe | HAFELE |
589.56.350 | Bộ trộn âm Axor One Red Gold | HAFELE |
589.56.399 | Vòi xịt vệ sinh 1jet Polished Red Gold | HAFELE |
589.56.426 | Vòi trộn Metropol 110 Black Chrome | HAFELE |
589.56.427 | Bôn trộn âm 2 hướng Metropol Black Chr | HAFELE |
589.56.428 | Bộ trộn bồn tắm 3 lỗ Metropol Blck Chr. | HAFELE |
589.56.429 | Bộ trộn âm 1 đường nước Metropol Blk.Chr | HAFELE |
589.56.450 | Vòi trộn cảm ứng Uno gắn tường 225 PBC | HAFELE |
589.56.451 | Bộ trộn âm 2 đường nước UNO PBC | HAFELE |
589.56.455 | Bộ sen tay UNO 120 3jet PBC | HAFELE |
589.56.508 | sen đầu Croma Select E Black Chr | HAFELE |
589.56.566 | Bộ sen tay Croma Select E | HAFELE |
589.56.628 | Tay sen gắn trần E 10 Black Chrome | HAFELE |
589.56.650 | Phụ kiện tiếp nước Montreux PBC | HAFELE |
589.56.659 | Tay sen gắn tường Montreux 389PBC | HAFELE |
589.56.801 | Vòi trộn Novus 70 bộ xả nhấn | HAFELE |
589.56.802 | Vòi trộn Novus 100 bộ xả nhấn | HAFELE |
589.56.803 | Vòi trộn Novus 230 bộ xả nhấn | HAFELE |
589.56.804 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Novus | HAFELE |
589.56.805 | Bộ trộn âm 2 đường nước Novus | HAFELE |
589.56.806 | Bộ trộn âm 1 đường nước Novus | HAFELE |
589.56.900 | Vòi bếp Metris pull-rod 73812000 | HAFELE |
589.56.957 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Starck Red Gold | HAFELE |
589.57.150 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Logis Loop | HAFELE |
589.57.151 | Logis Loop basin mixer 70 | HAFELE |
589.57.902 | O-RING 8X1.75 | HAFELE |
589.57.906 | SP – Aerator M24x1 (5 l/min) | HAFELE |
589.57.908 | NUT | HAFELE |
589.57.910 | O-RING 60X2.5MM | HAFELE |
589.57.937 | SEALING SET | HAFELE |
589.57.938 | SP – Extension set 28 for basin mixer | HAFELE |
589.57.948 | Bộ âm RainSelect 5 chức năng | HAFELE |
589.57.949 | Bộ điều khiển sen RainSelect 5 chức năng | HAFELE |
589.57.950 | SP – Shower hose for 4-hole bath mixer | HAFELE |
589.57.954 | SP – Tay sen 26792000 | HAFELE |
589.57.957 | SP – support, assy for shower set | HAFELE |
589.57.958 | SP – Pull rod for basin mixer | HAFELE |
589.57.985 | SP – Installation unit of 589.29.561 | HAFELE |
589.57.993 | SP – Tạ cho vòi bếp | HAFELE |
589.57.997 | Bộ âm sen đầu AXOR ShowerSolutions | HAFELE |
589.57.998 | SP – Fixing set for 18770000 | HAFELE |
589.58.250 | RAINSELECT THERM CONC 4F WHM | HAFELE |
589.58.253 | RainSelect Thermostat for 2 functions | HAFELE |
589.58.302 | RAINFINITY OHS.360 3F WALL WHM | HAFELE |
589.58.308 | RNFIN WALL PORTER SHELF500 WHM | HAFELE |
589.58.309 | RNFIN SHW.PIPE360 1F CONC WHM | HAFELE |
589.58.314 | Rainfinity Hand shower 130 3jet | HAFELE |
589.58.459 | Sen đầu Starck 240 1jet PBC | HAFELE |
589.58.609 | Sen tay có giá đỡ AX Edge | HAFELE |
589.58.610 | Bộ trộn nổi 3 chức năng AX Edge | HAFELE |
589.59.103 | ShowerSelect Mixer for concealed 2func | HAFELE |
589.59.752 | Talis E 3-hole bath mixer full set | HAFELE |
589.60.001 | Vòi trộn HÄFELE | HAFELE |
589.60.005 | Bộ trộn bồn tắm HÄFELE | HAFELE |
589.60.006 | Bộ trộn sen HÄFELE | HAFELE |
589.60.031 | Vòi trộn HÄFELE | HAFELE |
589.60.033 | Vòi trộn gắn tường HÄFELE | HAFELE |
589.60.035 | Bộ trộn sen HÄFELE | HAFELE |
589.60.036 | Bộ trộn bồn tắm HÄFELE | HAFELE |
589.60.037 | Bộ trộn âm HÄFELE | HAFELE |
589.60.038 | Bộ trộn âm HÄFELE | HAFELE |
589.63.000 | Vòi trộn Green 5l/phut 0.1mpa | HAFELE |
589.63.030 | Bộ trộn 2 đường n. Green 7l/phut 0.1mpa | HAFELE |
589.63.060 | Vòi trộn tự động H-100 | HAFELE |
589.63.061 | Vòi trộn tự động H-175 | HAFELE |
589.63.062 | Vòi trộn tự động H-123 | HAFELE |
589.63.090 | Vòi xịt xà phòng tự động bán âm | HAFELE |
589.63.910 | Mặt nạ tiểu nam cảm ứng | HAFELE |
589.63.920 | Bộ xả pop-up của vòi trộn 589.63.000 | HAFELE |
589.63.993 | Thoát sàn 700 | HAFELE |
589.63.994 | Thoát sàn 705 | HAFELE |
589.64.000 | Vòi cảm ứng đặt bàn H245 | HAFELE |
589.64.001 | Vòi cảm ứng đặt bàn H90 | HAFELE |
589.64.002 | Vòi cảm ứng gắn tường L190 | HAFELE |
589.64.030 | Vòi xịt xà phòng cảm ứng đặt bàn H70 | HAFELE |
589.64.031 | Vòi xị xà phòng cảm ứng gắn tường L185 | HAFELE |
589.64.032 | Vòi xịt xà phòng cảm ứng đặt bàn H94 | HAFELE |
589.64.060 | Vòi xịt xà phòng cảm ứng đặt bàn H215 | HAFELE |
589.64.090 | Vòi cảm ứng đặt bàn H94 | HAFELE |
589.78.000 | Vòi trộn Regal 110 bộ xả kéo | HAFELE |
589.78.001 | Vòi trộn Regal 250 bộ xả kéo | HAFELE |
589.78.030 | Vòi trộn 3 lỗ Regal bộ xả kéo | HAFELE |
589.78.060 | Vòi trộn UNI 100 có bộ xả kéo | HAFELE |
589.82.000 | VÒI LAVABO NÓNG LẠNH INNOROUND | HAFELE |
589.82.001 | BỘ TRỘN BỒN TẮM INNOROUND | HAFELE |
589.82.002 | Bộ trộn sen tắm âm | HAFELE |
589.82.003 | BỘ TRỘN BỒN TẮM ÂM TG | HAFELE |
589.82.030 | VÒI LAVABO NÓNG LẠNH INNOSQUARE | HAFELE |
589.82.031 | BỘ TRỘN BỒN TẮM INNOSQUARE | HAFELE |