807.95.851 | Rổ bằng kim loại cho tủ 600mm màu trắng | HAFELE |
807.95.853 | Rổ áo bằng kim loại H130, 800mm | HAFELE |
807.95.861 | shoe panel shelf white 600mm | HAFELE |
807.95.863 | Kệ giày bằng kim loại cho tủ 800mm màu t | HAFELE |
807.95.871 | Rổ kéo bằng kính cho tủ 600mm màu trắng | HAFELE |
807.95.873 | Rổ kéo bằng kính 800mm (trắng) | HAFELE |
807.95.880 | Rổ kéo đa năng 400mm (trái) | HAFELE |
807.95.881 | Rổ kéo đa năng mở phải màu trắng Hafele | HAFELE |
807.95.890 | Gương xoay có đèn LED màu trắng Hafele | HAFELE |
807.96.110 | Móc treo dây nịt và cà vạt | HAFELE |
807.96.420 | Divider glass 413/120x77mm | HAFELE |
807.96.810 | Móc treo dây nịt và cà vạt màu trắng Haf | HAFELE |
807.96.820 | Khay chia cho rổ kéo bằng kính | HAFELE |
808.90.000 | Prot.pr.alu.ststc.adh.6pc/300mm | HAFELE |
808.90.090 | THANH BẢO VỆ MẶT BÀN,6 CÁ | HAFELE |
808.90.384 | Prot.pr.zi.black scr.6pc/600mm | HAFELE |
810.45.902 | THANH TREO =KL 3100MM | HAFELE |
810.45.912 | THANH TREO =KL 3000MM | HAFELE |
810.49.211 | RAY GIỮ CD | HAFELE |
810.49.220 | CƠ CẤU CHIA RAY GIỮ CD | HAFELE |
810.49.230 | CƠ CẤU CHIA RAY GIỮ CD | HAFELE |
810.49.240 | CƠ CẤU CHIA RAY GIỮ CD | HAFELE |
810.49.250 | CƠ CẤU CHIA RAY GIỮ CD | HAFELE |
810.49.725 | CƠ CẤU CHIA RAY GIỮ CD | HAFELE |
810.49.735 | CƠ CẤU CHIA RAY GIỮ CD | HAFELE |
810.49.745 | CƠ CẤU CHIA RAY GIỮ CD | HAFELE |
810.49.755 | CƠ CẤU CHIA RAY GIỮ CD | HAFELE |
810.49.790 | NẮP CHE | HAFELE |
810.69.910 | CƠ CẤU CHIA RAY GIỮ CD | HAFELE |
810.69.920 | CƠ CẤU CHIA RAY GIỮ CD | HAFELE |
810.83.200 | GIÁ ĐỰNG CD 20 NGĂN 158X158X395MM | HAFELE |
810.91.403 | CƠ CẤU CHIA RAY GIỮ CD | HAFELE |
810.91.413 | CƠ CẤU CHIA RAY GIỮ CD | HAFELE |
810.92.403 | CƠ CẤU CHIA RAY GIỮ CD | HAFELE |
810.92.413 | CƠ CẤU CHIA RAY GIỮ CD | HAFELE |
811.08.401 | Jewell.ins.oak 300x227x32mm | HAFELE |
811.08.402 | Drawer Insert oak 3divider 300X227X32MM | HAFELE |
811.08.403 | Jewell.ins.oak 300x227x32mm | HAFELE |
811.19.301 | KHAY CHIA CHO KHAY TRƯỢT R122 | HAFELE |
811.19.302 | KHAY CHIA CHO KHAY TRƯỢT R162 | HAFELE |
811.19.303 | KHAY CHIA CHO KHAY TRƯỢT R202 | HAFELE |
814.00.330 | Thanh nhôm màu xám 3000 mm | HAFELE |
814.00.930 | CỘT NHÔM CHO KỆ LOGO=KL,MÀU BẠC,3M | HAFELE |
814.01.300 | Ceiling/wall connect.zi.anthr. | HAFELE |
814.01.301 | Ceiling connect.zi.anthracite | HAFELE |
814.01.310 | Chân đế điều chỉnh được | HAFELE |
814.01.311 | Đế gắn cho chân | HAFELE |
814.01.341 | Cabinet support zi.anthracite | HAFELE |
814.01.351 | Bas đỡ thanh theo tủ | HAFELE |
814.01.382 | Chốt đỡ kệ kính | HAFELE |
814.01.383 | Clamping element zi.anthracite | HAFELE |
814.01.390 | Thanh treo tủ 30x15x1000 mm | HAFELE |
814.01.900 | BAS NỐI TƯỜNG=KL | HAFELE |
814.01.901 | Ceiling connect.zi.silverc. | HAFELE |
814.01.908 | NẮP CHE CHO CỘT NHÔM=NHƯA,MÀU XÁM,3M | HAFELE |
814.01.910 | CHÂN ĐIỀU CHỈNH=KL | HAFELE |
814.01.911 | ĐẾ CHO CHÂN ĐIỀU CHỈNH=KL | HAFELE |
814.01.920 | BAS NỐI GÓC=KL,MÀU BẠC,40X40X21MM | HAFELE |
814.01.930 | BAS ĐỠ CHO TỦ;KỆ GỖ HOẶC KÍNH=KL | HAFELE |
814.01.932 | BAS ĐỠ KỆ=KL,PHỦ NHỰA BẠC,340MM | HAFELE |
814.01.935 | Supp.f.wooden shelves zi.silv. | HAFELE |
814.01.940 | BAS ĐỠ TỦ,KỆ =KL,MÀU BẠC | HAFELE |
814.01.941 | Cabinet support zi.silv. | HAFELE |
814.01.950 | BAS ĐỠ THANH TREO QUẦN Á=KL | HAFELE |
814.01.951 | Wardrobe tube support zi.silv. | HAFELE |
814.01.970 | BAS ĐỠ CHO TAY NÂNG TỦ ÁO TẢI 10KG | HAFELE |
814.01.981 | BAS ĐỠ HỘC TỦ=KL | HAFELE |
814.01.982 | Clamping piece zi.silvc. | HAFELE |
814.01.983 | Clamping element zi.silverc. | HAFELE |
814.01.990 | Wardrobe tube alu. 30×15/1000mm | HAFELE |
814.20.912 | THANH ĐỠ = NHÔM, 2000MM | HAFELE |
814.21.941 | GIÁ ĐỠ CHAI = NHÔM,113X106MM | HAFELE |
814.22.940 | KHAY TREO LY | HAFELE |
817.00.321 | TV wall hold.bla.swiv. 15-37″ | HAFELE |
817.00.332 | BAS TREO TIVI MÀU ĐEN =KL | HAFELE |
817.00.381 | TAY TREO TIVI | HAFELE |
817.00.391 | TAY NÂNG TV TREO TƯỜNG=KL,MÀ | HAFELE |
817.01.311 | TAY TREO TIVI | HAFELE |
817.01.363 | BỘ TAY NÂNG TV=KL,MÀU ĐEN, V | HAFELE |
817.01.380 | TV wall bracket st.black swiv. 46″-90″ | HAFELE |
817.10.331 | GIÁ TREO TƯỜNG TV 25 KG | HAFELE |
817.10.352 | Flat Screen st.black fixed & tilt 37-65 | HAFELE |
817.24.920 | GIÁ TREO TIVI 26″-42″, MÀU ĐEN | HAFELE |
817.24.930 | GIÁ TREO TIVI 26″-42″, MÀU ĐEN | HAFELE |
817.24.940 | GIÁ TREO TIVI 32″-55″, MÀU ĐEN | HAFELE |
817.24.950 | GIÁ TREO TIVI 32″-55″, MÀU ĐEN | HAFELE |
817.26.900 | GIÁ TREO TIVI 32″-55″, MÀU ĐEN | HAFELE |
817.35.322 | TV wall supp.br.bla.til.32-55″ | HAFELE |
818.03.054 | KHAY ĐỰNG VĂN PHÒNG PHẨM = NHỰA | HAFELE |
818.04.051 | KHAY CHIA ĐỒ 332X277X18,5MM | HAFELE |
818.10.901 | TRỤ ELIPTA 250MM | HAFELE |
818.10.910 | TRỤ ELIPTA CÓ USB | HAFELE |
818.10.990 | ĐẾ LAPTOP ELLIPTA | HAFELE |
818.11.365 | KHỚP LIÊN KẾT ĐÔI ELLIPTA | HAFELE |
818.11.801 | Ellipta L HA aluc. wall/5kg | HAFELE |
818.11.802 | Arm Ellipta l.scr.-mt. 5kg | HAFELE |
818.11.831 | Ellipta L HA aluc. wall/7,5kg | HAFELE |
818.11.840 | Arm Ellipta m.clamp fix. 5kg | HAFELE |
818.11.841 | Ellipta M HA aluc. wall/5kg | HAFELE |
818.11.842 | Arm Ellipta m.scr.-mt. 5kg | HAFELE |